Có 2 kết quả:

脫北者 tuō běi zhě ㄊㄨㄛ ㄅㄟˇ ㄓㄜˇ脱北者 tuō běi zhě ㄊㄨㄛ ㄅㄟˇ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

North Korean refugee

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

North Korean refugee

Bình luận 0